Tổng hợp các thuật ngữ trong khách sạn được sử dụng phổ biến
9 Tháng 8, 2025

Tổng hợp các thuật ngữ trong khách sạn được sử dụng phổ biến

Lĩnh vực khách sạn sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành đặc thù, từ “check-in”, “F&B” đến “housekeeping”. Việc hiểu rõ các thuật ngữ này sẽ giúp nhân viên và khách hàng dễ dàng giao tiếp và làm việc hiệu quả hơn trong môi trường khách sạn chuyên nghiệp. Hãy cùng Yiwin khám phá các thuật ngữ trong khách sạn sử dụng phổ biến ngay trong bài viết dưới đây nhé!

Tổng hợp các thuật ngữ trong khách sạn được sử dụng phổ biến
Tổng hợp các thuật ngữ trong khách sạn được sử dụng phổ biến

Thuật ngữ trong khách sạn được sử dụng phổ biến 

Một số thuật ngữ trong khách sạn được sử dụng phổ biến bao gồm:

  • Front Desk: Quầy lễ tân, nơi làm thủ tục check-in, check-out cho khách.
  • Housekeeping: Bộ phận dọn phòng và khu vực chung.
  • Reservation: Đặt phòng trước.
  • Check-in/Check-out: Thủ tục nhận và trả phòng.
  • No-show: Khách đặt phòng nhưng không đến.
  • Walk-in guest: Khách đến trực tiếp không đặt trước.
  • Occupied (OCC): Phòng đang có khách thuê.
  • Vacant Clean (VC): Phòng trống đã được dọn sạch sẵn sàng cho khách.
  • Vacant Ready (VR): Phòng trống đã được dọn sạch và sẵn sàng đón khách.
  • Out of Order (OOO): Phòng không sử dụng được do bảo trì hoặc lý do khác.
  • Late check-out: Khách trả phòng muộn hơn giờ quy định.
  • Upgrade: Nâng cấp phòng hoặc dịch vụ mà không tính thêm tiền.
  • Extra bed: Giường phụ được thêm vào phòng.
  • Overbooking: Đặt phòng vượt quá số phòng có sẵn.
  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách với các dịch vụ như đặt vé, chỉ đường…
  • Amenities: Các tiện ích đi kèm như hồ bơi, phòng gym, wifi...
  • Breakfast Plan/Continental Plan: Gói phòng gồm ăn sáng.
Thuật ngữ trong khách sạn được sử dụng phổ biến 
Thuật ngữ trong khách sạn được sử dụng phổ biến

Thuật ngữ dịch vụ khách hàng trong khách sạn 

  • Front Desk (Quầy lễ tân): Bộ phận tiếp nhận khách, làm thủ tục check-in, check-out, giải đáp thắc mắc và cung cấp dịch vụ.
  • Concierge: Nhân viên hỗ trợ khách với các dịch vụ như đặt vé, chỉ đường, xử lý yêu cầu đặc biệt.
  • Room Service (Dịch vụ phòng): Dịch vụ phục vụ đồ ăn, thức uống hoặc các yêu cầu khác tận phòng khách.
  • Guest Folio (Hồ sơ khách): Hồ sơ ghi lại các khoản chi tiêu, giao dịch của khách trong thời gian lưu trú.
  • Amenities (Tiện nghi khách): Các tiện ích mà khách sạn cung cấp cho khách như hồ bơi, phòng gym, wifi, bữa sáng miễn phí.
  • Special Requests (Yêu cầu đặc biệt): Các yêu cầu riêng của khách như giường phụ, phòng gần thang máy, chế độ ăn uống đặc biệt.
  • VIP (Very Important Person): Khách hàng quan trọng được ưu tiên dịch vụ đặc biệt như check-in nhanh, nâng cấp phòng.
  • Loyalty Program (Chương trình khách hàng thân thiết): Chương trình tích điểm, ưu đãi để khuyến khích khách hàng quay lại.
  • No-show: Khách đã đặt phòng nhưng không đến nhận.
  • Early departure: Khách trả phòng sớm hơn dự kiến.
  • Late check-out: Khách được phép trả phòng muộn hơn giờ quy định.
  • Upgrade: Nâng cấp phòng hoặc dịch vụ cho khách mà không thu thêm phí.

Thuật ngữ dịch vụ buồng phòng trong khách sạn

  • Vacant Ready (VR): Phòng trống đã được dọn dẹp và sẵn sàng cho khách nhận.
  • Vacant Clean (VC): Phòng trống đã được dọn sạch sẽ nhưng chưa chắc đã sẵn sàng để khách nhận ngay.
  • Vacant Dirty (VD): Phòng trống nhưng cần dọn dẹp.
  • Occupied (OCC): Phòng đang có khách thuê ở.
  • Out of Order (OOO)/Room Off: Phòng không sử dụng được do bảo trì hoặc lý do khác.
  • House Use (HU): Phòng dùng cho mục đích nội bộ khách sạn, không cho khách thuê.
  • Room Service: Dịch vụ phục vụ đồ ăn, thức uống hoặc các yêu cầu khác tận phòng khách.
  • Extra Bed: Giường phụ thêm vào phòng để tăng số người sử dụng.
  • Connecting Room: Hai phòng riêng biệt có cửa thông nhau, thường dành cho gia đình.
  • Check-in / Check-out: Thủ tục nhận và trả phòng.
  • Sleep out (SLO): Khách có tên ở phòng nhưng không ngủ trong phòng đó vào đêm hiện tại.
  • Make Up Room: Phòng cần được dọn dẹp ngay.
  • Late Check-out: Khách được phép trả phòng muộn hơn giờ quy định chuẩn của khách sạn.
Thuật ngữ dịch vụ buồng phòng trong khách sạn
Thuật ngữ dịch vụ buồng phòng trong khách sạn

Thuật ngữ về các tiện ích trong khách sạn 

  • Banquet (Tiệc, hội nghị): Dịch vụ tổ chức tiệc hoặc sự kiện tại khách sạn, bao gồm dịch vụ ăn uống và không gian riêng.
  • Event Planner: Người phụ trách tổ chức các sự kiện, hội nghị, tiệc tại khách sạn.
  • Room Type (Loại phòng): Các loại phòng trong khách sạn, ví dụ như phòng đơn, phòng đôi, phòng suite, v.v.
  • Executive Room: Phòng dành cho khách doanh nhân, có các tiện nghi cao cấp và dịch vụ đặc biệt.
  • Lobby (Sảnh): Khu vực tiếp đón khách, thường là nơi để khách ngồi chờ hoặc thư giãn.
  • Lobby Bar: Quầy bar trong khu vực sảnh khách sạn, nơi khách có thể thư giãn và thưởng thức đồ uống.
  • Conference Room: Phòng hội nghị, được thiết kế để tổ chức các cuộc họp hoặc sự kiện.
  • Business Center: Trung tâm dịch vụ văn phòng trong khách sạn, cung cấp máy tính, máy in, fax, v.v.
  • Shuttle Service: Dịch vụ đưa đón khách đến các địa điểm khác như sân bay, ga tàu, v.v.
  • Swimming Pool: Bể bơi của khách sạn.
  • Gym / Fitness Center: Phòng tập thể dục hoặc trung tâm thể hình trong khách sạn.
  • Sauna: Phòng xông hơi trong khách sạn.

Thuật ngữ liên quan đến quy trình dọn phòng khách sạn

  • DND (Do Not Disturb): Không làm phiền

  • Master Key: Chìa khóa tổng

  • Linen Cart / Housekeeping Cart: Xe đẩy buồng phòng

  • Guest Supplies / Amenities: Đồ dùng miễn phí cho khách

  • Making the Bed: Làm giường

  • Restocking Amenities: Bổ sung đồ dùng cho khách

  • Cleaning the Bathroom: Dọn phòng tắm

  • Final Check / Inspection: Kiểm tra lần cuối

  • Lost & Found: Đồ thất lạc và tìm thấy

  • Update Room Status: Cập nhật tình trạng phòng

Thuật ngữ liên quan đến quy trình dọn phòng khách sạn
Thuật ngữ liên quan đến quy trình dọn phòng khách sạn

Những thuật ngữ viết tắt trong khách sạn

  • OCC (Occupied): Phòng đang có khách
  • VAC (Vacant): Phòng trống
  • OOO (Out of Order): Phòng hỏng, đang sửa chữa
  • OOS (Out of Service): Phòng tạm ngừng phục vụ
  • CO (Check-out): Khách trả phòng
  • CI (Check-in): Khách nhận phòng
  • DND (Do Not Disturb): Không làm phiền
  • SR (Stayover Room): Phòng khách ở tiếp
  • V/C (Vacant & Clean): Phòng trống, đã dọn sạch
  • V/D (Vacant & Dirty): Phòng trống, chưa dọn
  • O/C (Occupied & Clean): Phòng đang ở, đã dọn
  • O/D (Occupied & Dirty): Phòng đang ở, cần dọn
  • MUR (Make Up Room): Yêu cầu dọn phòng

Ví dụ cuộc hội thoại sử dụng thuật ngữ khách sạn tiếng Anh

Receptionist: Good afternoon, sir. Welcome to Sunrise Hotel. Do you have a reservation?

(Chào buổi chiều, thưa ông. Chào mừng đến với khách sạn Sunrise. Ông đã đặt phòng trước chưa?)

Guest (Khách): Yes, I booked a double room for two nights under the name John Smith.

(Vâng, tôi đã đặt một phòng đôi cho hai đêm dưới tên John Smith).

Receptionist (Lễ tân): Let me check… Yes, Mr. Smith. Your check-in time is 2 PM, but your room is ready now.

(Để tôi kiểm tra… Vâng, thưa ông Smith. Thời gian nhận phòng của ông là 2 giờ chiều, nhưng hiện tại phòng đã sẵn sàng).

Guest: Great. Does the rate include breakfast buffet?

(Tuyệt vời. Giá phòng đã bao gồm bữa sáng tự chọn chưa?)

Receptionist: Yes, it’s served from 6:30 to 10:00 AM in the restaurant on the ground floor.

(Vâng, bữa sáng phục vụ từ 6 giờ 30 đến 10 giờ sáng tại nhà hàng ở tầng trệt).

Guest: Perfect. Could I also have a wake-up call at 7 AM tomorrow?

(Tuyệt. Tôi cũng muốn đặt dịch vụ báo thức lúc 7 giờ sáng mai).

Receptionist: Certainly. Here’s your room key card. Your room is on the 5th floor. The elevator is to your left.

(Dĩ nhiên. Đây là thẻ khóa phòng của ông. Phòng của ông ở tầng 5, thang máy ở phía bên trái).

Guest: Thank you. By the way, is there complimentary Wi-Fi in the room?

(Cảm ơn. Nhân tiện, trong phòng có Wi-Fi miễn phí không?)

Receptionist: Yes, just connect to “Sunrise Guest” and use your room number as the password.

(Vâng, chỉ cần kết nối với mạng “Sunrise Guest” và dùng số phòng làm mật khẩu).

Guest: Excellent. I’ll see you at check-out on Friday.

(Tuyệt. Tôi sẽ gặp lại cô lúc trả phòng vào thứ Sáu).

Ví dụ cuộc hội thoại sử dụng thuật ngữ khách sạn tiếng Anh
Ví dụ cuộc hội thoại sử dụng thuật ngữ khách sạn tiếng Anh

Việc nắm vững các thuật ngữ trong khách sạn không chỉ giúp nhân sự khách sạn làm việc chuyên nghiệp hơn mà còn giúp khách hàng hiểu rõ quy trình dịch vụ, từ đó tạo nên trải nghiệm lưu trú trọn vẹn. Nếu quý chủ đầu tư và bạn đọc có nhu cầu tìm kiếm nhà thầu thiết kế thi công khách sạn chuyên nghiệp, hãy liên hệ với Yiwin qua hotline 0944 115 336 để được tư vấn chi tiết!

Yiwin là tổng thầu thiết kế và thi công khách sạn chuyên nghiệp, với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng và hoàn thiện công trình lưu trú khách sạn, resort…

Chia sẻ
Contact Me on Zalo
0944 115 336